Chính sách vận chuyển, lắp đặt
Chính sách giao hàng, lắp đặt Điện máy
1Thời gian giao hàng
Hàng lắp đặt: Tivi, Dàn âm thanh, Tủ lạnh, Máy lạnh, Máy giặt, Máy nước nóng, Bếp gas, bếp từ đôi
Cam kết:
Tất cả các nhân viên đến phục vụ tại nhà Khách hàng luôn tuân thủ thực hiện 5K, giữ khoảng cách trên 2 mét theo chỉ thị bộ y tế
- Nhân viên đã khỏi bệnh sau khi nhiễm SARS-CoV-2, đã hoàn thành thời gian cách ly trong vòng 180 ngày tính từ khi khỏi bệnh có giấy xác nhận của bên y tế.
- Nhân viên đã tiêm ít nhất 01 mũi vaccine (đối với vaccine tiêm 2 mũi) sau ít nhất 14 ngày và có kết quả test nhanh âm tính.
Thời gian nhận hàng nhanh |
Hà Nội | Khu vực khác |
Nhận hàng nhanh trong 4 tiếng |
Dưới 20 km |
Dưới 30 km |
Nhận hàng nhanh trong 5 tiếng |
20 - 30 km |
30 - 40 km |
Nhận hàng nhanh trong 6 tiếng |
30 - 40 km |
40 - 50 km |
Nhận hàng nhanh trong 72 tiếng |
40km - 50 km |
50km - 70 km |
Nhận hàng nhanh từ 120 tiếng | Trên 50 km | Trên 70 km |
Lưu ý:
- Khoảng cách được tính là số km từ nhà khách hàng đến siêu thị
- Chính sách áp dụng với :
- Máy lạnh: Mốc giờ giao cuối 18h00, theo chính sách giao hàng
- Các sản phẩm lắp đặt khác : Mốc giờ giao cuối 22h00 theo chính sách giao hàng
Lưu ý: Đối với lắp đặt sản phẩm lớn (máy giặt lồng ngang, tủ lạnh side by side) nếu điều kiện nhà chật không thể khuân vác, cần thuê cẩu thì khách hàng chi trả chi phí thuê cẩu.
Điện thoại, Laptop, Máy tính bảng, Phụ kiện, Gia dụng, Đồ dùng Gia đình, Dụng cụ cầm tay
Trong đó Gia dụng bao gồm Bếp từ, Bếp hồng ngoại, Lò nướng, Lò vi sóng, Lẩu điện, Nồi áp suất, Nồi cơm điện, Bình đun siêu tốc, Bình thủy điện, Máy đánh trứng, Máy ép trái cây, Máy làm sữa đậu nành, Máy xay sinh tố, Bàn ủi, Máy hút mùi, Máy hút bụi, Máy sấy tóc, Máy tạo kiểu tóc, Quạt, Cây nước nóng lạnh...
Số km đến siêu thị gần nhất có hàng | Nhận hàng nhanh | Ghi chú |
Dưới 5km | Nhận hàng nhanh trong 1 tiếng | Nhận hàng từ 9:00 đến 20:00 |
5-10km | Nhận hàng nhanh trong 2 tiếng | |
10-20km | Nhận hàng nhanh trong 3 tiếng |
Riêng đối với đơn hàng online, sản phẩm sẽ được giao sớm nhất là 05 tiếng sau khi đặt.
Lưu ý: Thời gian giao hàng thực tế của sản phẩm sẽ được thông tin chính xác tại trang chi tiết sản phẩm & trang đặt hàng sau khi quý khách nhập thông tin địa chỉ giao hàng.
2. Phí giao hàng
LOẠI SẢN PHẨM | MỨC GIÁ | PHÍ GIAO |
Sản phẩm không lắp đặt | Giá trên 500.000đ |
- Miễn phí 2 km đầu tiên - Mỗi km tiếp theo tính phí 10.000đ/km VD: Nồi cơm điện giá 600.000đ, khoảng cách giao hàng là 05 km >>> Phí giao hàng là: 10.000 x (5-2)=30.000 |
Giá 500.000đ trở xuống |
- Phí giao hàng 20.000đ cho 2 km đầu tiên - Mỗi km tiếp theo tính phí 10.000đ/km VD: Nồi cơm điện giá 500.000đ, khoảng cách giao hàng là 05 km >>> Phí giao hàng là: 20.000đ + 10.000đ x (5-2) = 50.000đ |
|
Sản phẩm lắp đặt | . Giá trên 5 triệu |
- Miễn phí 10km đầu tiên - Mỗi km tiếp theo tính phí 10.000đ/km VD: Tủ lạnh giá 6 triệu, khoảng cách giao hàng là 15 km >>> Phí giao hàng là: 10.000 x (15-10) = 50.000 đồng |
Giá 5 triệu trở xuống |
- Phí giao hàng 50.000đ cho 5km đầu tiên - Mỗi km tiếp theo tính phí 10.000đ/km VD: Tủ lạnh giá 5 triệu, khoảng cách giao hàng là 15 km >>> Phí giao hàng là: 50.000đ + 10.000đ x(15-10)= 100.000đ |
Riêng sản phẩm lõi máy lọc nước, phí giao hàng như sau:
- Lõi lọc thô: phí 50.000 đ/đơn hàng/lần giao
- Lõi lọc chức năng: phí 70.000 đ/ đơn hàng/ lần giao
Lưu ý:
+ Khoảng cách giao hàng là khoảng cách được tính từ nhà khách hàng đến siêu thị
+ Hàng online only, Gia dụng & Đồ dùng gia đình có chuyển hàng qua đối tác thì cửa hàng sẽ tư vấn cách thức giao hàng & phí chuyển hàng phù hợp.
Cửa hàng có các chính sách Free phí chuyển hàng tuỳ theo nhân viên bán hàng tư vấn, thống nhất với khách hàng.
3. Bảng giá vật tư tivi
DANH MỤC | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Khung treo tivi Từ 19 - 40 inch |
Khung treo Tivi 19-37 inch Xoay 3 | 300,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Khung treo Tivi 19-37 inch Nghiêng | 250,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 19-40 inch Cố định | 200,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 19-40 inch Nghiêng | 250,0000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo tivi Từ 37- 65 inch |
Khung treo Tivi 37-63 inch Xoay | 450,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Khung treo Tivi 37-63 inch Nghiêng | 350,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 42-65 inch Cố định | 350,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 42-65 inch Nghiêng | 370,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo tivi Từ 60- 85 inch | Khung treo Tivi 60-85 inch Cố định | 450,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
4. Bảng giá vật tư máy lạnh
DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/10 |
Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,71 mm |
150,000 Vnđ/mét |
Việt Nam, Malaysia, Trung Quốc |
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/12 |
Ống đồng Ø 12 độ dày 0,71 mm |
180,000 Vnđ/mét |
|
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/16 |
Ống đồng Ø 16 độ dày 0,8 mm |
200,000 Vnđ/mét |
|
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Dây điện đơn Daphaco 2.0 mm | 8,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện đôi Daphaco / LiOA Ovan 2x1.5 mm | 12,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Cầu dao/CB/APTOMAT |
Cầu dao/CB/APTOMAT Panasonic BS1113TV 30A | 100,000 Vnđ/cái | Nhật |
Cầu dao/CB/APTOMAT Motec 20A | 80,000 Vnđ/cái | Đài loan | |
Giá đỡ dàn nóng (EKE) | EKE sơn tĩnh điện 40-45 cm | 100,000 Vnđ/cặp | Việt nam |
Eke inox 304 45 cm | 500,000 Vnđ/cặp | Việt nam | |
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) | 10,000 Vnđ/mét | Việt nam | |
Chân đế cao su máy lạnh | 40,000 Vnđ/bộ | Việt nam |
Ghi chú:
1. Đơn giá trên chưa bao gồm VAT.
2. Các phát sinh ngoài danh mục trên sẽ được thực hiện theo khảo sát thực tế và đơn giá thỏa thuận.
3. Các trường hợp cục nóng lắp cao trên 4 mét, thì KH hỗ trợ thuê giàn giáo nếu có phát sinh.
5. Bảng giá vật tư máy giặt
(Khách hàng có thể tự mua theo tư vấn của nhân viên lắp đặt)
DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Ống nước (Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa) | Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 11,000 Vnd/mét | Việt Nam |
Van Khóa (Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa) |
Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 35,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Van Khóa NướcØ (đường kính) 21-27 mm (thau) | 60,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Nối ống (Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa) |
Nối Trơn nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 7,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Nối răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Nối 2 đầu răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
T giảm, T răng trong, T răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Co răng trong, Co răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Ống xả | Ống xả nước máy giặt Ø (đường kính) 34 mm (nhựa) | 20,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
6. Bảng giá vật tư máy nước nóng
DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Ống nước | Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 11,000 Vnd/mét | Việt Nam |
Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 20-25 mm | 45,000 Vnd/mét | Việt Nam | |
Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 32-40 mm | 70,000 Vnd/mét | Việt Nam | |
Van Khóa | Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 35,000 Vnd/cái | Việt Nam |
Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (đồng) | 60,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
Nối ống | Nối Trơn nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 7,000 Vnd/cái | Việt Nam |
Nối răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
Nối 2 đầu răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
T giảm, T ren trong, T ren ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
Co răng trong, Co răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
Dây cấp nước | Dây vòi sen inox dài 120 cm | 120,000 Vnd/dây | Việt Nam |
Dây cấp nước inox dài 40 cm | 80,000 Vnd/dây | Việt Nam | |
Dây cấp nước inox dài 60 cm | 90,000 Vnd/dây | Việt Nam | |
Dây cấp nước inox dài 80 cm | 100,000 Vnd/dây | Việt Nam | |
Dây điện đơn Daphaco 2.0 mm |
8,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện đôi Daphaco / LiOA Ovan 2x1.5 mm | 15,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Cầu dao/CB/APTOMAT | Cầu dao/CB/APTOMAT Panasonic BS1113TV 30A | 80,000 Vnd/cái | Việt Nam |
Giá đỡ | Giá đỡ máy nước nóng gián tiếp (25-30cm) | 50,000 Vnd/cặp | Việt Nam |
7. Bảng giá vật tư máy lọc nước
CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 11,000 Vnd/mét | Việt Nam |
T chia nước gai trong PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 15,000 Vnd/cái | Việt Nam |
Combo ống nước nhựa PVC (gồm ống ø 6, ống ø 10 và các vật tư phụ kèm theo như: cút nối, T chia nước, móc nhựa đóng, nút bịt ) | 22,000 Vnđ/mét | Việt Nam |
Chi phí Âm ống nước PVC / âm dây điện nguồn (Nhân viên chỉ trám hồ cát cố định ống và dây điện, không trét bột và sơn) | 50,000 Vnđ/mét |
8. Bảng giá dịch vụ lắp đặt
TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | ĐƠN VỊ TÍNH |
Khảo sát lắp đặt (full sản phẩm) | 120.000 | Lần |
Tháo Máy lạnh treo tường | 200.000 | Bộ |
Lắp Máy lạnh treo tường | 300- 450.000 | Bộ |
Tháo/Lắp Máy lạnh treo tường | 300- 450.000 | |
Tháo/Lắp Dàn nóng treo tường | 300- 450.000 | Cái |
Tháo/Lắp Dàn lạnh treo tường | 300- 450.000 | |
Tháo Máy lạnh âm trần/tủ đứng | 450.000-700.000 | Bộ |
Lắp Máy lạnh âm trần/tủ đứng | 800.000 | Bộ |
Tháo/Lắp Máy lạnh âm trần/tủ đứng | 1.300.000 | Bộ |
Tháo/Lắp dàn nóng âm trần/tủ đứng | 900.000 | Cái |
Tháo/Lắp dàn lạnh âm trần/tủ đứng | 900.000 | Cái |
Tháo/Lắp dàn lạnh âm trần/tủ đứng | 240.000 | Bộ |
Âm ống đồng trong tường/trên la-phông cố định | 65.000 | Mét |
Âm ống nước PVC/âm dây điện nguồn | 50.000 | Mét |
Khí Nitơ vệ sinh ống đồng | 100.000 | Bộ |
Ghi chú:
1. Đơn giá trên đã bao gồm VAT.
2. Các phát sinh ngoài danh mục trên sẽ được thực hiện theo khảo sát thực tế và đơn giá thỏa thuận.
9. Bảng giá dịch vụ khác
Bao gồm:
- Vệ sinh máy lạnh
- Sửa chữa điện nước
- Lắp đặt máy lạnh
- Dịch vụ lắp đặt (Tivi, Máy giặt, Máy lọc nước, Máy nước nóng trực tiếp gián tiếp, bếp âm)
- Sạc ga.
Cam kết Đúng hẹn, Tay nghề giỏi, Không vẽ vời, Thân thiện & Không nhận tip.